Có 2 kết quả:

不对劲 bù duì jìn ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ不對勁 bù duì jìn ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not in good condition
(2) wrong
(3) fishy

Từ điển Trung-Anh

(1) not in good condition
(2) wrong
(3) fishy